Chuẩn bị thuốc thử và dung môi: Trong quá trình nghiên cứu và phát triển tổng hợp vật liệu mới, thường cần sử dụng nước tinh khiết để chuẩn bị thuốc thử và dung môi. Nước tinh khiết có thể đảm bảo điều kiện phản ứng và độ tinh khiết của vật liệu trong thí nghiệm.
Trong việc chuẩn bị thuốc thử và dung môi cho vật liệu mới, các thông số của nước tinh khiết thường đề cập đến các yêu cầu về chất lượng nước trong quá trình chuẩn bị và độ tinh khiết của nó. Dưới đây là một số thông số phổ biến của nước tinh khiết:
Độ tinh khiết: Độ tinh khiết của nước tinh khiết đề cập đến mức độ mà nó không chứa bất kỳ tạp chất nào. Thông thường, yêu cầu về độ tinh khiết của nước tinh khiết là rất cao, thường sử dụng nước siêu tinh khiết hoặc nước tinh khiết cao. Độ tinh khiết của nước siêu tinh khiết có thể đạt được điện trở suất lên đến 18 megaohm cm (MΩ • cm), trong khi độ tinh khiết của nước tinh khiết cao thường nằm trong khoảng 1-10 megaohm cm.
Điện trở suất: Điện trở suất của nước tinh khiết là một trong những thước đo quan trọng về độ tinh khiết của nó. Điện trở suất cao hơn có nghĩa là ít tạp chất trong nước. Trong việc chuẩn bị thuốc thử và dung môi, nước tinh khiết với điện trở cao thường được yêu cầu.
Độ dẫn: Trái ngược với điện trở suất, độ dẫn đề cập đến khả năng dẫn điện của các chất hòa tan trong nước. Nước tinh khiết có độ dẫn rất thấp và thường được sử dụng để biểu thị độ tinh khiết của nước. Trong việc chuẩn bị thuốc thử và dung môi, nước tinh khiết với độ dẫn điện thấp phù hợp hơn để sử dụng để đảm bảo độ tinh khiết của thuốc thử và dung môi.
Hàm lượng vi sinh vật: Hàm lượng vi sinh vật trong nước tinh khiết cũng là một thông số quan trọng. Trong việc chuẩn bị thuốc thử và dung môi, phải đảm bảo hàm lượng vi sinh vật trong nước tinh khiết càng thấp càng tốt để tránh ô nhiễm thuốc thử và dung môi.
Hàm lượng oxy: Oxy có thể ảnh hưởng đến một số thuốc thử và dung môi, vì vậy trong quá trình chuẩn bị, có thể cần phải kiểm soát hàm lượng oxy trong nước tinh khiết.
Trong hoạt động thực tế, nước tinh khiết có độ tinh khiết cao thường được chuẩn bị bằng phương pháp thẩm thấu ngược, trao đổi ion, khử ion điện và các phương pháp khác để đáp ứng các yêu cầu chuẩn bị thuốc thử và dung môi. Đồng thời, chất lượng nước tinh khiết cũng cần được theo dõi và điều chỉnh trong quá trình chuẩn bị để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu cần thiết để chuẩn bị vật liệu mới.
Thiết bị nước tinh khiết Jiajie 1-100T/H có thể đáp ứng yêu cầu này

Làm sạch mẫu: Trong phòng thí nghiệm, độ sạch của bề mặt mẫu có ảnh hưởng quan trọng đến kết quả trong quá trình chuẩn bị và kiểm tra tính chất của vật liệu mới. Nước tinh khiết thường được sử dụng để làm sạch mẫu vật, loại bỏ các tạp chất và dư lượng từ bề mặt.
Làm sạch thiết bị: Trong hoạt động của thiết bị R&D và sản xuất, đôi khi cần phải làm sạch thiết bị thường xuyên để đảm bảo hoạt động bình thường của nó. Nước tinh khiết có thể được sử dụng làm chất tẩy rửa để giúp loại bỏ thiết bị
Bụi bẩn và trầm tích trên bề mặt.
Trong việc làm sạch thiết bị vật liệu mới, cần phải sử dụng nước tinh khiết, các thông số của nó thường liên quan chặt chẽ đến hiệu quả làm sạch và bảo vệ thiết bị. Dưới đây là các thông số nước tinh khiết cần xem xét trong việc làm sạch thiết bị:
Độ tinh khiết: Nước tinh khiết được sử dụng trong quá trình làm sạch đòi hỏi độ tinh khiết cao để đảm bảo hiệu quả làm sạch và mức độ sạch sẽ của bề mặt thiết bị. Độ tinh khiết càng cao, càng có hiệu quả trong việc loại bỏ bụi bẩn và dư lượng.
Điện trở suất: Nước tinh khiết với điện trở suất cao thường phù hợp hơn để làm sạch thiết bị vì nó có nghĩa là hàm lượng tạp chất và chất hòa tan trong nước thấp hơn và có lợi cho việc làm sạch hoàn toàn bề mặt thiết bị.
Hàm lượng vi sinh vật: Trong quá trình làm sạch thiết bị, sự hiện diện của vi sinh vật có thể khiến thiết bị bị ô nhiễm trở lại, vì vậy hàm lượng vi sinh vật trong nước tinh khiết cần phải ở mức thấp nhất có thể.
Hàm lượng oxy hòa tan: Sự hiện diện của oxy hòa tan trong quá trình làm sạch có thể dẫn đến ăn mòn bề mặt kim loại. Do đó, sử dụng nước tinh khiết với hàm lượng oxy hòa tan thấp có thể bảo vệ bề mặt thiết bị tốt hơn.
Nội dung ion hòa tan: Một số ion, chẳng hạn như ion clo, sunfat, v.v., có thể gây ăn mòn hoặc ô nhiễm trên bề mặt thiết bị, vì vậy tốt nhất là sử dụng nước tinh khiết với hàm lượng thấp hơn trong quá trình làm sạch để giảm tác động của các ion này lên thiết bị.
Giá trị PH: Giá trị PH của nước tinh khiết nên gần trung tính để tránh ảnh hưởng xấu đến bề mặt của thiết bị.
Làm sạch thủy tinh trong phòng thí nghiệm: Đồ thủy tinh được sử dụng trong phòng thí nghiệm cũng cần được làm sạch thường xuyên để giữ cho chúng sạch sẽ. Nước tinh khiết có thể được sử dụng để làm sạch thủy tinh và tránh sự can thiệp của tạp chất vào kết quả thí nghiệm.
Kiểm soát điều kiện thí nghiệm: Một số thí nghiệm yêu cầu kiểm soát chặt chẽ các điều kiện môi trường, chẳng hạn như nhiệt độ, độ ẩm, v.v. Nước tinh khiết có thể được sử dụng để điều chỉnh các điều kiện môi trường trong phòng thí nghiệm để đảm bảo tính lặp lại và chính xác của thí nghiệm.
Chuẩn bị thuốc thử tinh khiết: Một số thí nghiệm yêu cầu sử dụng thuốc thử có độ tinh khiết cao, trong khi nước tinh khiết có thể là một trong những dung môi cơ bản để chuẩn bị thuốc thử có độ tinh khiết cao.
Giặt thành phẩm: Trong quá trình sản xuất vật liệu mới, sản phẩm cuối cùng có thể cần phải được giặt để loại bỏ các hóa chất hoặc tạp chất còn sót lại. Nước tinh khiết có thể được sử dụng để rửa sản phẩm cuối cùng, đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết của sản phẩm.
Đây là nơi nước tinh khiết được áp dụng phổ biến trong quá trình nghiên cứu, phát triển và sản xuất vật liệu mới, giúp đảm bảo độ chính xác, khả năng lặp lại và chất lượng của sản phẩm cuối cùng trong các thí nghiệm và sản xuất.
专业水处理的疑难问题,产品选型问题,可以单击下面的微信二维码电话联系贺工在线指导,长按微信二维码可自动识别添加贺工微信沟通解决您的疑难问题
